Có 2 kết quả:
稍縱即逝 shāo zòng jí shì ㄕㄠ ㄗㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ • 稍纵即逝 shāo zòng jí shì ㄕㄠ ㄗㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ
shāo zòng jí shì ㄕㄠ ㄗㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transient
(2) fleeting
(2) fleeting
Bình luận 0
shāo zòng jí shì ㄕㄠ ㄗㄨㄥˋ ㄐㄧˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transient
(2) fleeting
(2) fleeting
Bình luận 0